Có 2 kết quả:

四脚朝天 sì jiǎo cháo tiān ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ四腳朝天 sì jiǎo cháo tiān ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

four legs facing the sky (idiom); flat on one's back

Từ điển Trung-Anh

four legs facing the sky (idiom); flat on one's back